Từ "probation officer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha". Đây là một công việc trong hệ thống pháp luật, nơi viên chức này có trách nhiệm theo dõi và hỗ trợ những người phạm tội đã được tạm tha hoặc đang trong thời gian thử thách (probation).
Định nghĩa:
Probation officer: Là người làm việc cho tòa án, có nhiệm vụ giám sát và hỗ trợ những người đã được tạm tha khỏi nhà tù. Họ giúp người này tái hòa nhập vào xã hội bằng cách cung cấp các dịch vụ tư vấn, hướng dẫn và kiểm tra việc tuân thủ các điều kiện được đặt ra.
Ví dụ sử dụng:
"After being released from prison, he had to meet with his probation officer regularly to ensure he was following the rules."
(Sau khi được thả ra khỏi tù, anh ta phải gặp gỡ viên chức phụ trách theo dõi của mình thường xuyên để đảm bảo rằng anh ta đang tuân thủ các quy tắc.)
Biến thể của từ:
Probation: Thời gian thử thách (sự giám sát sau khi ra tù).
Officer: Viên chức, nhân viên (có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau như police officer - viên cảnh sát).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Parole officer: Viên chức giám sát những người được tha tù trước thời hạn. (Parole officer thường giám sát những người đã hoàn thành một phần hình phạt nhưng vẫn còn trong thời gian giám sát.)
Social worker: Nhân viên xã hội, có thể làm việc với những người gặp khó khăn trong xã hội, nhưng không đặc thù cho việc giám sát như probation officer.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
To be on probation: Đang trong thời gian thử thách. (Ví dụ: "He is on probation for a year after his release.")
To violate probation: Vi phạm điều kiện của thời gian thử thách. (Ví dụ: "If he violates probation, he could go back to prison.")
Kết luận:
Tóm lại, "probation officer" là một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật và quản lý xã hội, liên quan đến việc giám sát và hỗ trợ những người đã từng phạm tội nhưng đang cố gắng tái hòa nhập cộng đồng.